1 RMB = 3.700 VNĐ Báo giá dịch vụ 0978391788 - 0788898958 tptnco.ltd@gmail.com
BÀI VIẾT
Ngày đăng: 13-08-2025 Đã xem: 78
Mẫu câu trả giá, mua hàng bằng tiếng Trung
Dưới đây là một số mẫu câu trả giá phổ biến trong tiếng Trung mà bạn có thể sử dụng khi mua sắm hoặc thương lượng giá cả, kèm theo phiên âm (Pinyin) và nghĩa tiếng Việt. Các câu này được sắp xếp từ lịch sự đến trực tiếp, phù hợp với nhiều tình huống khác nhau:
1. Hỏi giá ban đầu (lịch sự):
- 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?)
*Nghĩa*: Cái này giá bao nhiêu?
- 请问这个的价格是多少?(Qǐngwèn zhège de jiàgé shì duōshǎo?)
*Nghĩa*: Xin hỏi giá của cái này là bao nhiêu?
2. Yêu cầu giảm giá (nhẹ nhàng):
- 可以便宜一点吗?(Kěyǐ piányí yīdiǎn ma?)
*Nghĩa*: Có thể giảm giá một chút được không?
- 能不能再便宜一点?(Néng bùnéng zài piányí yīdiǎn?)
*Nghĩa*: Có thể giảm thêm chút nữa không?
3. Đề xuất giá cụ thể:
- 这个可以卖XX元吗?(Zhège kěyǐ mài XX yuán ma?)
*Nghĩa*: Cái này có thể bán với giá XX đồng không?
- 我出XX元,怎么样?(Wǒ chū XX yuán, zěnmeyàng?)
*Nghĩa*: Tôi trả XX đồng, được không?
4. Nói giá quá cao:
- 太贵了!(Tài guì le!)
*Nghĩa*: Đắt quá!
- 这个价格有点高,能不能再低一点?(Zhège jiàgé yǒudiǎn gāo, néng bùnéng zài dī yīdiǎn?)
*Nghĩa*: Giá này hơi cao, có thể giảm thêm chút nữa không?
5. So sánh giá:
- 别的地方卖得更便宜。(Bié de dìfāng mài dé gèng piányí.)
*Nghĩa*: Chỗ khác bán rẻ hơn.
- 我在另一家店看到更便宜的。(Wǒ zài lìng yī jiā diàn kàndào gèng piányí de.)
*Nghĩa*: Tôi thấy ở cửa hàng khác rẻ hơn.
CTY TNHH TM DV XNK TPTN là nhà nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam với hơn 10 năm kinh nghiệm, được Khách hàng tin tưởng và đánh giá cao. Chúng tôi có đội ngũ nhân viên tư vấn nhập khẩu hàng hóa lớn tại các công ty Trung Quốc, tìm kiếm hàng hóa Trung Quốc và mua hàng trên các trang thương mại điện tử hàng đầu của Trung Quốc như : Taobao, Alibaba, 1688, Tmall,...
Với phương châm "Dịch vụ nhanh chóng - Giá cả hợp lý - Hàng đúng chất lượng", cùng hệ thống vận chuyển trong nước rộng khắp, CTY TNHH TM DV XNK TPTN đã giúp nhiều Doanh nghiệp giảm thiểu tối đa thời gian tìm kiếm hàng hóa, nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc đúng với yêu cầu, cắt giảm các chi phí trung gian phát sinh trong khâu nguyên liệu đầu vào, được Khách hàng đánh giá cao và hợp tác bền vững nhiều năm qua.
Quý Khách hàng có nhu cầu nhập khẩu trọn gói từ Trung Quốc về Việt Nam , order hàng Trung Quốc về Việt Nam hoặc cần tư vấn thêm dịch vụ vận chuyển hàng hóa, thủ tục thông quan, vui lòng liên hệ qua hotline 0978391788 - 0788898958 của chúng tôi.
>>> Xem thêm: Dịch vụ nhập hàng Trung Quốc chính ngạch
>>> Xem thêm: Nhập hàng bao da máy tính bảng, ốp lưng máy tính bảng, ốp lưng điện thoại Trung Quốc
6. Yêu cầu giảm giá mạnh hơn:
- 再便宜点吧,不然我就不买了。(Zài piányí diǎn ba, bùrán wǒ jiù bù mǎi le.)
*Nghĩa*: Giảm thêm chút nữa đi, nếu không tôi không mua đâu.
- 最低多少钱?(Zuìdī duōshǎo qián?)
*Nghĩa*: Giá thấp nhất là bao nhiêu?
7. Chốt giá hoặc từ chối:
- 好,这个价格我买了!(Hǎo, zhège jiàgé wǒ mǎi le!)
*Nghĩa*: Được, tôi mua với giá này!
- 太贵了,我再看看吧。(Tài guì le, wǒ zài kàn kàn ba.)
*Nghĩa*: Đắt quá, để tôi xem thêm đã.
Lưu ý khi trả giá:
- Giữ thái độ thân thiện: Người bán ở Trung Quốc thường thích thương lượng, nhưng thái độ lịch sự sẽ giúp bạn dễ đạt được giá tốt hơn.
- Tìm hiểu giá trước: Nếu có thể, hãy tham khảo giá ở các nơi khác để có cơ sở trả giá.
- Sử dụng tiếng địa phương: Ở một số khu vực, nếu bạn biết vài từ địa phương hoặc cách nói thân thiện, người bán có thể dễ dàng giảm giá hơn.
DỊCH VỤ
BẢNG GIÁ
TÌM BÀI VIẾT
BÀI VIẾT KHÁC
Mẫu câu trả giá, mua hàng bằng tiếng Trung
13/08/2025
Các mẫu câu đàm phán thương mại trên Wechat
11/08/2025
0978391788
https://www.facebook.com/nhaphangtptn